23
Karim CISSÉ

Full Name: Karim Cissé

Tên áo: CISSÉ

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 20 (Nov 14, 2004)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: AS Saint-Etienne

On Loan at: Annecy FC

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: Annecy FC72
Nov 29, 2024AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: Annecy FC65
Sep 2, 2024Annecy FC65

Annecy FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Ahmed KashiAhmed KashiDM,TV(C)3679
21
Fabrice N'SakalaFabrice N'SakalaHV(PT),DM(T)3478
17
Vincent PajotVincent PajotDM,TV(C)3480
24
Yohan DemoncyYohan DemoncyDM,TV(C)2880
1
Florian EscalesFlorian EscalesGK2880
16
Thomas CallensThomas CallensGK2673
6
François LajugieFrançois LajugieHV(PC)2980
Killian CaméléKillian CaméléHV,DM,TV(T)2170
11
Goteh NtigneeGoteh NtigneeAM(PTC),F(PT)2263
30
Tidiane MalbecTidiane MalbecGK2367
Sidi BaneSidi BaneHV(C)2173
22
Clément BillemazClément BillemazAM,F(PTC)2679
10
Kapit DjocoKapit DjocoF(C)2980
2
Hamjatou SoukounaHamjatou SoukounaHV(C)2680
7
Noha LeminaNoha LeminaAM(PTC)1970
27
Julien KouadioJulien KouadioHV(PC),DM(P)2577
23
Karim CisséKarim CisséTV(C),AM(TC)2072
41
Thibault DelphisThibault DelphisHV(PC)2276
28
Antoine LaroseAntoine LaroseTV(C),AM(PTC)3277
4
Ritchy ValmeRitchy ValmeHV(C)1973
9
Trévis DagoTrévis DagoF(C)2075
26
Anthony BermontAnthony BermontAM(PTC)1973
18
Axel DrouhinAxel DrouhinHV(C)2476
20
Josué TiendrébéogoJosué TiendrébéogoTV,AM(C)2270