Full Name: Karim Cissé
Tên áo: CISSÉ
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 20 (Nov 14, 2004)
Quốc gia: Guinea
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: AS Saint-Etienne
On Loan at: Annecy FC
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2024 | AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: Annecy FC | 72 |
Nov 29, 2024 | AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: Annecy FC | 65 |
Sep 2, 2024 | Annecy FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ahmed Kashi | DM,TV(C) | 36 | 79 | ||
21 | Fabrice N'Sakala | HV(PT),DM(T) | 34 | 78 | ||
17 | Vincent Pajot | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
24 | Yohan Demoncy | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
1 | Florian Escales | GK | 28 | 80 | ||
16 | Thomas Callens | GK | 26 | 73 | ||
6 | François Lajugie | HV(PC) | 29 | 80 | ||
Killian Camélé | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
11 | Goteh Ntignee | AM(PTC),F(PT) | 22 | 63 | ||
30 | Tidiane Malbec | GK | 23 | 67 | ||
Sidi Bane | HV(C) | 21 | 73 | |||
22 | Clément Billemaz | AM,F(PTC) | 26 | 79 | ||
10 | Kapit Djoco | F(C) | 29 | 80 | ||
2 | Hamjatou Soukouna | HV(C) | 26 | 80 | ||
7 | Noha Lemina | AM(PTC) | 19 | 70 | ||
27 | Julien Kouadio | HV(PC),DM(P) | 25 | 77 | ||
23 | Karim Cissé | TV(C),AM(TC) | 20 | 72 | ||
41 | Thibault Delphis | HV(PC) | 22 | 76 | ||
28 | Antoine Larose | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
4 | Ritchy Valme | HV(C) | 19 | 73 | ||
9 | Trévis Dago | F(C) | 20 | 75 | ||
26 | Anthony Bermont | AM(PTC) | 19 | 73 | ||
18 | Axel Drouhin | HV(C) | 24 | 76 | ||
20 | Josué Tiendrébéogo | TV,AM(C) | 22 | 70 |