21
Michell RODRÍGUEZ

Full Name: Michell Adalberto Rodríguez González

Tên áo: M. RODRÍGUEZ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Aug 10, 2000)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 58

CLB: UNAM Pumas

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 21, 2024UNAM Pumas78
Nov 13, 2024UNAM Pumas75
Jun 23, 2024UNAM Pumas75
Jun 22, 2024Monterrey đang được đem cho mượn: UNAM Pumas75
Oct 1, 2023Celaya FC75
Sep 26, 2023Celaya FC73
May 31, 2023Monterrey73
Jan 8, 2023Monterrey đang được đem cho mượn: Raya2 Expansión73
Dec 2, 2022Monterrey73
Dec 1, 2022Monterrey73
Jun 25, 2022Monterrey đang được đem cho mượn: Raya2 Expansión73
May 8, 2022Monterrey73
Jan 18, 2022Monterrey đang được đem cho mượn: Raya2 Expansión73
Dec 2, 2021Monterrey73
Dec 1, 2021Monterrey73

UNAM Pumas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Rogelio Funes MoriRogelio Funes MoriF(C)3483
4
Lisandro MagallánLisandro MagallánHV(C)3184
5
Rubén DuarteRubén DuarteHV(TC),DM(T)2987
23
Ignacio PussettoIgnacio PussettoAM(PT),F(PTC)2984
15
Ulises RivasUlises RivasDM,TV(C)2983
9
Guillermo MartínezGuillermo MartínezF(C)3085
32
Leo SuárezLeo SuárezAM(PTC),F(PT)2984
22
Robert ErgasRobert ErgasHV,DM,TV,AM(T)2781
33
Gil AlcaláGil AlcaláGK3282
28
Adalberto CarrasquillaAdalberto CarrasquillaDM(C),TV,AM(PC)2684
6
Nathan SilvaNathan SilvaHV(TC),DM(C)2785
Héctor RamírezHéctor RamírezHV(TC),DM(T)2167
21
Michell RodríguezMichell RodríguezAM,F(PT)2478
8
José CaicedoJosé CaicedoHV,DM,TV(C)2283
3
José GalindoJosé GalindoHV(PC),DM(C)2780
2
Pablo BennevendoPablo BennevendoHV,DM(P)2582
José Daniel GonzálezJosé Daniel GonzálezAM(PTC)2065
20
Santiago TrigosSantiago TrigosDM,TV(C)2376
17
Jorge RuvalcabaJorge RuvalcabaAM(PTC)2380
27
Piero QuispePiero QuispeTV,AM(C)2384
35
Pablo LaraPablo LaraGK1963
Kléber CarranzaKléber CarranzaTV,AM(C)2162
1
Álex Padilla
Athletic Club
GK2178
Ángel RicoÁngel RicoTV(C),AM(PTC)2075
Jonathan OteroJonathan OteroDM,TV(C)1965
19
Alí Ávila
Monterrey
F(C)2176
7
Rodrigo LópezRodrigo LópezDM,TV(C)2382
13
Pablo MonroyPablo MonroyHV,DM,TV(PT)2280
Santiago LópezSantiago LópezF(C)1970
Manuel SánchezManuel SánchezHV(PC)1967