12
Kwame TABIRI

Full Name: Kwame Tabiri

Tên áo:

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Jun 10, 2006)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: FC Dordrecht

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Dordrecht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
63
Celton BiaiCelton BiaiGK2476
11
Joshua PynadathJoshua PynadathAM,F(PT)2365
4
Augustin DrakpeAugustin DrakpeHV,DM(C)2367
20
Joep van der SluijsJoep van der SluijsAM(PTC)2375
18
Ben ScholteBen ScholteTV,AM,F(C)2376
3
Sem ValkSem ValkHV(C)2375
17
Reda AkmumReda AkmumHV(C)2373
5
John HiltonJohn HiltonHV,DM(PT)2377
15
Yannis M'BembaYannis M'BembaHV,DM(C)2373
14
Chiel Olde KeizerChiel Olde KeizerHV,DM,TV(T)2265
22
Joseph AmuzuJoseph AmuzuAM(PTC),F(PT)2072
29
Rene KriwakRene KriwakF(C)2677
13
Tijn BaltussenTijn BaltussenGK2060
21
Lawson SunderlandLawson SunderlandDM,TV,AM(C)2372
Joey de BieJoey de BieF(C)2167
Jens RavenJens RavenF(C)1960
6
Daniel van VianenDaniel van VianenDM,TV(C)2275
2
Lorenzo CoduttiLorenzo CoduttiHV(PC),DM,TV(P)2170
31
Vladislavs RazumejevsVladislavs RazumejevsGK1963
12
Kwame TabiriKwame TabiriHV(P),DM,TV(PC)1865
24
Igor da SilvaIgor da SilvaTV,AM(C)2167
23
Marouane AfakerMarouane AfakerAM(PT),F(PTC)2670