?
Pape Moussa FALL

Full Name: Pape Moussa Fall

Tên áo: FALL

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Jul 4, 2004)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 82

CLB: FC Metz

On Loan at: RFC Seraing

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2024FC Metz đang được đem cho mượn: RFC Seraing73
Jul 26, 2024FC Metz73
May 1, 2024RFC Seraing73
Apr 25, 2024RFC Seraing65
Mar 5, 2024RFC Seraing65

RFC Seraing Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nils SchouterdenNils SchouterdenHV,DM,TV(T)3577
24
Ruben DroehnleRuben DroehnleHV(TC)2675
4
Marvin TshibuabuaMarvin TshibuabuaHV(C)2276
Lillo GuarneriLillo GuarneriGK2265
69
Sidney ObissaSidney ObissaHV(C)2475
16
Lucas MargueronLucas MargueronGK2374
Jérémy LanduJérémy LanduDM,TV(C)2265
6
Mathieu CachbachMathieu CachbachDM,TV,AM(C)2376
61
Zakaria SiliniZakaria SiliniAM(C)2167
29
Bassim BouktebBassim BouktebDM,TV(C)2365
Ousmane BaOusmane BaGK2276
91
Sonny PerreySonny PerreyAM(PTC)2267
70
Noah SolheidNoah SolheidHV,DM,TV(C)2170
15
Cheikhou NdiayeCheikhou NdiayeHV(C)2274
25
Djibril DiarraDjibril DiarraDM,TV(C)2070
Pape Moussa FallPape Moussa FallF(C)2073
Saliou FayeSaliou FayeAM(PTC)1867
Sacha MarloyeSacha MarloyeHV(PC)1765
13
Maxime AllioneMaxime AllioneHV,DM,TV(T)2465
22
Yannis LawsonYannis LawsonHV,DM,TV(T)1970