4
Vincenzo GAROFALO

Full Name: Vincenzo Garofalo

Tên áo: GAROFALO

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Aug 8, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: ACR Messina

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2024ACR Messina75
Aug 2, 2024ACR Messina75
Apr 18, 2024Virtus Francavilla75
Jun 2, 2023Brescia Calcio75
Jun 1, 2023Brescia Calcio75
Feb 10, 2023Brescia Calcio đang được đem cho mượn: AC Trento75
Sep 11, 2022Brescia Calcio75
Jul 1, 2022Brescia Calcio75

ACR Messina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Antonio MarinoAntonio MarinoHV(TC)3678
16
Davide PetrucciDavide PetrucciDM,TV,AM(C)3376
12
Titas KrapikasTitas KrapikasGK2674
7
Damiano LiaDamiano LiaHV,DM,TV(T)2773
18
Pierluca LucianiPierluca LucianiAM,F(C)2370
5
Ndir Mame AssNdir Mame AssHV(C)2470
11
Luca PetrungaroLuca PetrungaroAM(PT),F(PTC)2572
6
Marco ManettaMarco ManettaHV(PC)3375
24
Pasqualino OrtisiPasqualino OrtisiHV,DM(T),TV,AM(TC)2373
4
Vincenzo GarofaloVincenzo GarofaloTV(C)2575
8
Giulio FrisennaGiulio FrisennaTV(PTC)2373
29
Manuel di PalmaManuel di PalmaTV(C)2065
98
Francesco RizzoFrancesco RizzoHV(PC),DM,TV(P)2768
21
Giuseppe SalvoGiuseppe SalvoHV,DM,TV(P)2272