Full Name: Umberto Morleo
Tên áo: MORLEO
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (Jan 20, 2005)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 66
CLB: US Catanzaro
On Loan at: ACR Messina
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2024 | US Catanzaro đang được đem cho mượn: ACR Messina | 63 |
Oct 12, 2024 | US Catanzaro đang được đem cho mượn: ACR Messina | 63 |
Jul 27, 2024 | US Catanzaro đang được đem cho mượn: ACR Messina | 63 |
Jul 19, 2024 | US Catanzaro | 63 |
Jun 2, 2024 | Juventus Next Gen | 63 |
Jun 1, 2024 | Juventus Next Gen | 63 |
Mar 14, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: FC Trapani 1905 | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Antonio Marino | HV(TC) | 36 | 78 | ||
16 | Davide Petrucci | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
12 | Titas Krapikas | GK | 26 | 74 | ||
7 | Damiano Lia | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | ||
18 | Pierluca Luciani | AM,F(C) | 22 | 70 | ||
5 | Ndir Mame Ass | HV(C) | 24 | 70 | ||
11 | Luca Petrungaro | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
6 | Marco Manetta | HV(PC) | 33 | 75 | ||
24 | Pasqualino Ortisi | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 22 | 73 | ||
4 | Vincenzo Garofalo | TV(C) | 25 | 75 | ||
10 | Blue Mamona | AM,F(PTC) | 22 | 70 | ||
17 | Alessio Re | AM,F(PTC) | 21 | 65 | ||
9 | Gennaro Anatriello | AM,F(C) | 21 | 67 | ||
8 | Giulio Frisenna | TV(PTC) | 22 | 73 | ||
29 | Manuel di Palma | TV(C) | 20 | 65 | ||
98 | Francesco Rizzo | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 68 | ||
20 | Umberto Morleo | HV,DM(T),TV(TC) | 20 | 63 | ||
21 | Giuseppe Salvo | HV,DM,TV(P) | 21 | 72 |