30
Aymen DAHMEN

Full Name: Aymen Dahmen

Tên áo: DAHMEN

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Jan 28, 1997)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: CS Sfaxien

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2024CS Sfaxien82
Jul 22, 2024CS Sfaxien82
Oct 10, 2023Al Hazem SC82
Oct 5, 2023Al Hazem SC78
Jun 12, 2023Al Hazem SC78
Apr 6, 2021CS Sfaxien78
Dec 4, 2019CS Sfaxien78
Aug 4, 2019CS Sfaxien77

CS Sfaxien Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Hazem Haj-HassenHazem Haj-HassenF(C)2977
1
Hédi GaaloulHédi GaaloulGK3577
28
Gaoussou TraoréGaoussou TraoréDM,TV(C)2576
30
Aymen DahmenAymen DahmenGK2882
18
Mohamed DhaouiMohamed DhaouiAM(PTC),F(PT)2176
3
Mohamed NasraouiMohamed NasraouiHV(C)2278
26
Chaouki Ben KhaderChaouki Ben KhaderHV(TC)2478
10
Wadhah ZaidiWadhah ZaidiAM,F(PT)2676
33
Koffi KouaméKoffi KouaméHV(C)2976
Ahmed AjjalAhmed AjjalHV(C)2272
Ayoub LabidiAyoub LabidiGK2672
16
Sabri Ben HessenSabri Ben HessenGK2876
26
Khalil ElloumiKhalil ElloumiHV,DM,TV(T),AM(PT)2166
13
Mohamed SekrafiMohamed SekrafiAM,F(P)2168
6
Balla Moussa ConteBalla Moussa ConteDM,TV(C)2076
27
Baraket HmidiBaraket HmidiAM(PTC)2275
20
Youssef BechaYoussef BechaAM,F(T)1973
7
Amine HaboubiAmine HaboubiF(C)2275
11
Achref HabbassiAchref HabbassiAM,F(PT)2374
21
Hichem BaccarHichem BaccarHV(TC)2378
17
Mohamed TrabelsiMohamed TrabelsiTV,AM(C)2168
13
Rayen DerbeliRayen DerbeliHV,DM(P)2277
38
Mohamed AbsiMohamed AbsiTV(C),AM(TC)2072
29
Omar Ben aliOmar Ben aliF(C)1966
34
Fabien WinleyFabien WinleyAM(PT),F(PTC)2274
25
Firas SekkouhiFiras SekkouhiHV,DM(C)2672
Adem SaidiAdem SaidiHV,DM,TV(T)2265