33
Koffi KOUAMÉ

Full Name: Koffi Constant Kouamé

Tên áo: KOUAMÉ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Sep 28, 1995)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: CS Sfaxien

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2024CS Sfaxien76
Mar 13, 2024CS Sfaxien73

CS Sfaxien Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Hazem Haj-HassenHazem Haj-HassenF(C)2977
1
Hédi GaaloulHédi GaaloulGK3577
28
Gaoussou TraoréGaoussou TraoréDM,TV(C)2576
30
Aymen DahmenAymen DahmenGK2882
18
Mohamed DhaouiMohamed DhaouiAM(PTC),F(PT)2176
3
Mohamed NasraouiMohamed NasraouiHV(C)2278
26
Chaouki Ben KhaderChaouki Ben KhaderHV(TC)2478
10
Wadhah ZaidiWadhah ZaidiAM,F(PT)2676
33
Koffi KouaméKoffi KouaméHV(C)2976
Ahmed AjjalAhmed AjjalHV(C)2272
Ayoub LabidiAyoub LabidiGK2672
16
Sabri Ben HessenSabri Ben HessenGK2876
26
Khalil ElloumiKhalil ElloumiHV,DM,TV(T),AM(PT)2166
13
Mohamed SekrafiMohamed SekrafiAM,F(P)2168
6
Balla Moussa ConteBalla Moussa ConteDM,TV(C)2076
27
Baraket HmidiBaraket HmidiAM(PTC)2275
20
Youssef BechaYoussef BechaAM,F(T)1973
7
Amine HaboubiAmine HaboubiF(C)2275
11
Achref HabbassiAchref HabbassiAM,F(PT)2374
21
Hichem BaccarHichem BaccarHV(TC)2378
17
Mohamed TrabelsiMohamed TrabelsiTV,AM(C)2168
13
Rayen DerbeliRayen DerbeliHV,DM(P)2277
38
Mohamed AbsiMohamed AbsiTV(C),AM(TC)2072
29
Omar Ben aliOmar Ben aliF(C)1966
34
Fabien WinleyFabien WinleyAM(PT),F(PTC)2274
25
Firas SekkouhiFiras SekkouhiHV,DM(C)2672
Adem SaidiAdem SaidiHV,DM,TV(T)2265