21
Mohamed TRABELSI

Full Name: Mohamed Naceur Trabelsi

Tên áo:

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 21 (Jan 4, 2004)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: AS Marsa

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

AS Marsa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Mohamed ali YaakoubiMohamed ali YaakoubiHV(C)3477
Wissam BousninaWissam BousninaHV(C)3075
33
Bilel KhefifiBilel KhefifiAM(PTC),F(P)3276
18
Ikouwem UtinIkouwem UtinHV,DM,TV(T)2575
21
Mohamed TrabelsiMohamed TrabelsiTV,AM(C)2168
6
Mohamed Othman KarouiMohamed Othman KarouiHV(TC)2272
4
Iheb TrabelsiIheb TrabelsiHV(C)2573
34
Bangaly SanogoBangaly SanogoHV,DM(C)2974
14
Yassine WerzliYassine WerzliHV(C)2275
16
Oussema BoufalghaOussema BoufalghaGK2673
31
Lassad HammamiLassad HammamiGK3375
22
Zied JebaliZied JebaliGK3476
7
Mehdi AmiraMehdi AmiraAM,F(T)2272
11
Sadok LingazouSadok LingazouAM,F(T)2674
9
Nassim ChachiaNassim ChachiaF(C)2875
33
Farouk MimouniFarouk MimouniAM,F(PT)2371
26
Nizar SmichiNizar SmichiAM,F(PT)2474
30
Mohamed TraidiMohamed TraidiDM,TV,AM(C)2372
14
Houssem GatfiaHoussem GatfiaTV,AM(C)2572
19
Amor TraidiAmor TraidiAM,F(P)2273
8
Mohamed Ben MessaouedMohamed Ben MessaouedDM,TV(C)2873
10
Achref GhrissiAchref GhrissiAM,F(T)2372
Bonheur MugishaBonheur MugishaDM,TV(C)2573