Full Name: Emre Mert Aslan
Tên áo: ASLAN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Aug 15, 1999)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2021 | Berliner AK 07 | 70 |
Apr 7, 2021 | Berliner AK 07 | 70 |
Sep 1, 2020 | 1. FC Nürnberg | 70 |
May 30, 2019 | 1. FC Nürnberg đang được đem cho mượn: 1. FC Nürnberg II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jürgen Gjasula | TV,AM(C) | 38 | 75 | ||
9 | Michael Seaton | F(C) | 27 | 75 | ||
20 | Selim Gündüz | AM,F(PTC) | 29 | 68 | ||
5 | Shawn Kauter | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
1 | Luis Zwick | GK | 29 | 73 | ||
37 | Patrick Sussek | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | ||
23 | Michael Olczyk | HV,DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
34 | Jannis Kleeberg | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 65 | ||
36 | Tim Seifert | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
20 | Jannis Lang | HV(PC) | 21 | 70 | ||
81 | Shinji Yamada | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 72 | ||
33 | Kilian Schubert | GK | 21 | 63 | ||
17 | Ben Meyer | HV,DM(T) | 25 | 65 | ||
8 | Rintaro Yajima | TV,AM(C) | 31 | 67 | ||
7 | Joel Richter | TV,AM(P) | 25 | 68 | ||
24 | Cedrik Mvondo | HV(PC),DM(C) | 26 | 63 | ||
26 | Joel Vieting | DM,TV,AM(C) | 20 | 67 |