Full Name: Emre Mert Aslan
Tên áo: ASLAN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Aug 15, 1999)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2021 | Berliner AK 07 | 70 |
Apr 7, 2021 | Berliner AK 07 | 70 |
Sep 1, 2020 | 1. FC Nürnberg | 70 |
May 30, 2019 | 1. FC Nürnberg đang được đem cho mượn: 1. FC Nürnberg II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Abu-Bakarr Kargbo | F(PTC) | 31 | 76 | ||
20 | Selim Gündüz | AM,F(PTC) | 30 | 68 | ||
1 | Luis Zwick | GK | 30 | 73 | ||
10 | Panzu Ernesto | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | ||
81 | Shinji Yamada | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 72 | ||
33 | Kilian Schubert | GK | 22 | 63 | ||
24 | Cedrik Mvondo | HV(PC),DM(C) | 26 | 63 |