?
Valdu TÉ

Full Name: Valdumar Augusto Té

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Aug 14, 1997)

Quốc gia: Guinea-Bissau

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 26, 2024Kelantan Darul Naim76
Apr 14, 2024Kelantan Darul Naim76
Mar 14, 2024Yanbian Longding76
May 26, 2023Yanbian Longding76
Nov 30, 2022Qingdao West Coast76
Jun 1, 2021FC Imabari76
Mar 29, 2021FC Imabari76
Dec 13, 2020FC Arouca76
Aug 14, 2019FC Arouca76
Jan 30, 2019Vitória de Setúbal76

Kelantan Darul Naim Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Michal JeřábekMichal JeřábekHV(C)3176
22
Khatul AnuarKhatul AnuarGK2771
61
Hakimi Abdullah
Terengganu FC
AM,F(PT)2570
3
Ri-Gwan KimRi-Gwan KimHV(C)2167
6
Oday KharoubOday KharoubDM,TV,AM(C)3276
47
Aung Kaung MannAung Kaung MannAM(PT),F(PTC)2772
39
Fikri Che SohFikri Che SohGK2771
28
Mior DaniMior DaniDM,TV(C)2670
15
Zuasyraf Zulkiefle
Terengganu FC
DM,TV,AM(C)2872
13
Fazli GhazaliFazli GhazaliF(C)2771
5
Muhammad FaudziMuhammad FaudziHV(C)2973
30
Muhaimin MohamadMuhaimin MohamadGK3371
Hafizal MohamadHafizal MohamadHV(PTC),DM,TV(PT)3273
14
Nasrol AmriNasrol AmriHV,DM,TV(PT)2565
19
Irwan Syazmin WahabIrwan Syazmin WahabTV,AM(P)3072
12
Amirul Shafik Che SohAmirul Shafik Che SohTV,AM(PT)2869
12
Deok KimDeok KimHV(C)2369
7
Asraff AliffuddinAsraff AliffuddinAM(TC)2568
31
Haziq SubriHaziq SubriAM(T)2566
2
Arip AmiruddinArip AmiruddinHV(C)3271
11
Afzal AkbarAfzal AkbarHV,DM,TV,AM(T)2668
Ghaffar Abdul RahmanGhaffar Abdul RahmanHV,DM,TV(PT)2672
8
Syed SobriSyed SobriTV,AM(P)3070
16
Jasmir MehatJasmir MehatAM(TC)3171
24
Kyung-Hwan BaeKyung-Hwan BaeF(C)2262
27
Byung-Ju JungByung-Ju JungTV(C)2162
25
Syahir Abdul RashidSyahir Abdul RashidTV,AM(C)2364
1
Muhammad AlfaizMuhammad AlfaizGK2466
23
David RiberaDavid RiberaAM(T),F(TC)2475
26
Ahoe KooAhoe KooAM(T)2362
21
Umeir AznanUmeir AznanHV(C)2563
31
Fakhrul Che RamliFakhrul Che RamliTV(C)2463