14
Nunoo SARPEI

Full Name: Hans Nunoo Sarpei

Tên áo: SARPEI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Aug 22, 1998)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 12, 2024HJK Helsinki78
Sep 21, 2024HJK Helsinki78
Sep 19, 2024HJK Helsinki80
Feb 11, 2024HJK Helsinki80
Feb 7, 2024HJK Helsinki81
Feb 6, 2024HJK Helsinki81
Jul 4, 2023FC Ingolstadt 0481
Jun 14, 2023FC Ingolstadt 0481
Jun 9, 2023FC Ingolstadt 0482
Jan 13, 2022FC Ingolstadt 0482
Dec 8, 2021SpVgg Greuther Fürth82
Jun 14, 2021SpVgg Greuther Fürth80
Sep 8, 2020SpVgg Greuther Fürth78
Sep 3, 2020SpVgg Greuther Fürth76
Jul 26, 2019SpVgg Greuther Fürth76

HJK Helsinki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Teemu PukkiTeemu PukkiAM,F(C)3583
4
Alexander RingAlexander RingHV,DM,TV(C)3483
1
Jesse ÖstJesse ÖstGK3478
5
Daniel O'ShaughnessyDaniel O'ShaughnessyHV(TC)3077
25
Thijmen NijhuisThijmen NijhuisGK2673
3
Georgios AntzoulasGeorgios AntzoulasHV(C)2576
17
Hassane BandéHassane BandéAM(PT),F(PTC)2680
8
Georgios KanellopoulosGeorgios KanellopoulosDM,TV(C)2577
23
Ozan KokcuOzan KokcuAM(PTC)2678
10
Lucas LingmanLucas LingmanTV,AM(C)2779
99
Benji MichelBenji MichelAM(PT),F(PTC)2778
7
Santeri HostikkaSanteri HostikkaAM(PTC)2779
6
Ville TikkanenVille TikkanenHV(PC),DM(C)2578
15
Jere KallinenJere KallinenTV,AM(C)2376
28
Miska YlitolvaMiska YlitolvaHV,DM,TV(P)2070
11
Roni HuddRoni HuddAM,F(C)2074
2
Brooklyn Lyons-FosterBrooklyn Lyons-FosterHV(PTC),DM(C)2473
19
David EzehDavid EzehF(C)1968
22
Liam MöllerLiam MöllerTV(C),AM(PTC)2066
24
Michael BoamahMichael BoamahHV(C)2170
54
Pyry MentuPyry MentuTV(C)1963
64
Matias RitariMatias RitariDM,TV(C)1967
61
Kaius SimojokiKaius SimojokiHV(PTC),DM(C)1965
91
Ville VuorinenVille VuorinenAM,F(PT)2067
18
Aaro SoiniemiAaro SoiniemiHV,DM,TV(T)1965
12
Cheikh SidibéCheikh SidibéHV,DM,TV(T)2576
30
Alex RamulaAlex RamulaGK2063