?
Benji MICHEL

Full Name: Benjamin Stanley Michel

Tên áo: MICHEL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Oct 23, 1997)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2024Real Salt Lake78
Jul 19, 2024Real Salt Lake78
Mar 29, 2024FC Arouca78
Mar 22, 2024FC Arouca80
Mar 21, 2024FC Arouca80

Real Salt Lake Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Zac MacmathZac MacmathGK3380
9
Cristian ArangoCristian ArangoAM,F(C)2986
15
Justen GladJusten GladHV(C)2783
25
Matt CrooksMatt CrooksTV,AM,F(C)3083
10
Diogo GonçalvesDiogo GonçalvesTV(C),AM(PTC)2785
98
Alexandros KatranisAlexandros KatranisHV,DM(T)2681
Kevon LambertKevon LambertHV,DM,TV(C)2778
2
Andrew BrodyAndrew BrodyHV,DM,TV(PT)2982
91
Javain BrownJavain BrownHV(PC),DM,TV(P)2582
17
Lachlan BrookLachlan BrookAM,F(PT)2378
29
Anderson JulioAnderson JulioAM(PT),F(PTC)2882
7
Pablo RuizPablo RuizDM,TV(C)2582
4
Brayan VeraBrayan VeraHV(TC),DM,TV(T)2582
6
Braian OjedaBraian OjedaDM,TV(C)2484
Tyler WolffTyler WolffAM,F(PT)2178
97
Jordan PerruzzaJordan PerruzzaF(C)2373
45
Beni RedžićBeni RedžićAM,F(PTC)2270
19
Bode HidalgoBode HidalgoHV,DM,TV(P)2280
13
Nelson PalacioNelson PalacioDM,TV(C)2381
8
Diego LunaDiego LunaTV(C),AM(PTC)2182
35
Gavin BeaversGavin BeaversGK1976
92
Noel CaliskanNoel CaliskanDM,TV(C)2473
14
Emeka EneliEmeka EneliHV(P),DM,TV(PC)2582
37
Luis RiveraLuis RiveraHV(TC)1765
26
Philip QuintonPhilip QuintonHV(PC)2578
21
Axel KeiAxel KeiF(C)1665
11
Dominik MarczukDominik MarczukHV,DM,TV,AM(P)2181
81
Griffin DillonGriffin DillonDM,TV,AM(C)2165
72
Zavier GozoZavier GozoAM,F(PTC)1770
Forster AjagoForster AjagoF(C)2373
33
Tommy SilvaTommy SilvaHV,DM,TV(T)2267
Matthew BellMatthew BellAM(PT),F(PTC)2267
34
Luca MoisaLuca MoisaTV,AM(C)1665
41
Darón IskenderianDarón IskenderianAM,F(PTC)2268