Full Name: Lucas Da Silva Ribeiro Campos
Tên áo: CAMPOS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Oct 30, 1997)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Valletta | 73 |
May 24, 2021 | Valletta | 73 |
Jun 30, 2020 | Botafogo FR | 73 |
Jun 25, 2020 | Botafogo FR | 70 |
Aug 27, 2019 | Botafogo FR | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Rowen Muscat | TV(PC) | 33 | 78 | ||
3 | Enzo Ruiz | HV(PC) | 35 | 79 | ||
Llywelyn Cremona | AM,F(C) | 29 | 74 | |||
41 | Yenz Cini | GK | 30 | 73 | ||
Benites Jhonnattann | AM,F(PTC) | 35 | 76 | |||
Fede Vega | HV,DM(PT) | 31 | 78 | |||
5 | Goncalo Vieira | HV(PC) | 26 | 65 | ||
16 | Jake Galea | GK | 28 | 73 | ||
22 | Marcus Simmons | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 72 |