Full Name: Otacílio Brito Alves
Tên áo: CAFU
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Jan 22, 1996)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 75
CLB: AA Portuguesa
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | AA Portuguesa | 76 |
Apr 21, 2021 | AA Portuguesa | 78 |
Jan 2, 2021 | GD Estoril Praia | 78 |
Jan 1, 2021 | GD Estoril Praia | 78 |
Mar 25, 2020 | GD Estoril Praia đang được đem cho mượn: AA Portuguesa | 78 |
Jan 2, 2020 | GD Estoril Praia | 78 |
Jan 1, 2020 | GD Estoril Praia | 78 |
Mar 29, 2019 | GD Estoril Praia đang được đem cho mượn: EC São Bento | 78 |
Oct 29, 2018 | GD Estoril Praia | 78 |
Feb 6, 2018 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: Botafogo SP | 78 |
Dec 21, 2017 | CR Flamengo | 78 |
Dec 11, 2017 | CR Flamengo | 76 |
Jul 17, 2017 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: Ceará SC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jefferson Sassá | AM(PT),F(PTC) | 37 | 77 | |||
Tavares Adryan | AM(PTC) | 30 | 75 | |||
Anderson Rosa | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | |||
Rafael Silva | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | |||
Jonathan Fernandes | TV,AM(C) | 29 | 77 | |||
29 | Carvalho Leandrinho | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
Wellington Cézar | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
Oliveira Joazi | HV,DM,TV(P) | 28 | 77 | |||
Otacílio Cafu | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 76 | |||
Vinícius Kiss | DM,TV(C) | 36 | 75 | |||
João Paulo | AM(PTC) | 31 | 73 | |||
3 | Diego Guerra | HV(C) | 34 | 73 | ||
João Lopes | GK | 29 | 70 | |||
4 | Rodolfo Filemon | HV(C) | 30 | 76 | ||
Luis Gustavo | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | |||
Romarinho Costa | TV,AM(C) | 31 | 67 | |||
Patrick Carvalho | F(C) | 27 | 68 |