Full Name: Dwayne Green
Tên áo: GREEN
Vị trí: HV,TV(T),DM(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Sep 13, 1996)
Quốc gia: Barbados
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: SV Spakenburg
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,TV(T),DM(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | SV Spakenburg | 75 |
May 3, 2022 | SV Spakenburg | 75 |
Nov 4, 2021 | FC Den Bosch | 75 |
Nov 4, 2021 | FC Den Bosch | 75 |
May 10, 2021 | FC Den Bosch | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Wimilio Vink | AM(C) | 30 | 75 | ||
27 | Alessandro Damen | GK | 33 | 78 | ||
Tom Noordhoff | HV,DM(C) | 28 | 75 | |||
12 | Menno Heus | GK | 28 | 67 | ||
97 | Vince Gino Dekker | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
21 | Mark Veenhoven | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
Sam van Huffel | TV,AM(C) | 25 | 72 | |||
6 | Dwayne Green | HV,TV(T),DM(TC) | 27 | 75 | ||
9 | Floris van der Linden | F(C) | 28 | 67 | ||
Tobias Kleijweg | HV(C) | 26 | 68 | |||
2 | Nick Verhagen | HV,DM,TV(P) | 27 | 65 |