Full Name: Sam Van Huffel
Tên áo: VAN HUFFEL
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 25 (Jun 24, 1998)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: SV Spakenburg
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 26, 2023 | SV Spakenburg | 72 |
Jun 15, 2023 | MKS Chojniczanka | 72 |
Aug 3, 2022 | MKS Chojniczanka | 72 |
Jun 28, 2021 | MKS Chojniczanka | 72 |
Feb 25, 2020 | Stomil Olsztyn | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Wimilio Vink | AM(C) | 30 | 75 | ||
27 | Alessandro Damen | GK | 33 | 78 | ||
Tom Noordhoff | HV,DM(C) | 28 | 75 | |||
12 | Menno Heus | GK | 28 | 67 | ||
97 | Vince Gino Dekker | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
21 | Mark Veenhoven | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
Sam van Huffel | TV,AM(C) | 25 | 72 | |||
6 | Dwayne Green | HV,TV(T),DM(TC) | 27 | 75 | ||
9 | Floris van der Linden | F(C) | 28 | 67 | ||
Tobias Kleijweg | HV(C) | 26 | 68 | |||
2 | Nick Verhagen | HV,DM,TV(P) | 27 | 65 |