Full Name: Yasin Yener
Tên áo: YENER
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Sep 5, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 164
Weight (Kg): 62
CLB: giai nghệ
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Iskenderun DÇ | 73 |
Feb 14, 2022 | Iskenderun DÇ | 73 |
Aug 10, 2019 | Afjet Afyonspor | 73 |
Jun 2, 2019 | Afjet Afyonspor | 74 |
Jun 1, 2019 | Afjet Afyonspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ergin Keleş | AM(PT),F(PTC) | 37 | 76 | |||
80 | Muhammed Demi̇rci | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
78 | Bertül Kocabaş | F(C) | 32 | 73 | ||
9 | Hamza Kucukkoylu | F(C) | 27 | 70 | ||
55 | Onur Ural | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | ||
33 | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 | |||
50 | Ali Keten | HV(C) | 28 | 74 | ||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||||
48 | Mertan Özturk | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
66 | Abdurrahman Canli | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 74 | ||
14 | Turan Tuzlacik | HV(TC),DM(C) | 23 | 65 | ||
15 | Kutay Yokuslu | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
95 | GK | 25 | 70 |