14
Edward CHILUFYA

Full Name: Edward Chilufya

Tên áo: CHILUFYA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Sep 17, 1999)

Quốc gia: Zambia

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC Midtjylland

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2024FC Midtjylland80
Dec 30, 2023FC Midtjylland đang được đem cho mượn: BK Häcken80
Dec 2, 2023FC Midtjylland80
Dec 1, 2023FC Midtjylland80
Sep 1, 2023FC Midtjylland đang được đem cho mượn: BK Häcken80
Feb 1, 2022FC Midtjylland80
Oct 6, 2021Djurgårdens IF80
Oct 4, 2021Djurgårdens IF77
Nov 1, 2020Djurgårdens IF77
Oct 28, 2020Djurgårdens IF73
Sep 24, 2019Djurgårdens IF73
Sep 18, 2019Djurgårdens IF67

FC Midtjylland Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jonas LösslJonas LösslGK3682
15
Christian SørensenChristian SørensenHV,DM,TV(T)3278
43
Kevin MbabuKevin MbabuHV(PC),DM,TV(P)3085
18
Adam BuksaAdam BuksaF(C)2885
6
Joel AnderssonJoel AnderssonHV,DM,TV(P)2884
22
Mads Bech SorensenMads Bech SorensenHV(TC)2683
14
Edward ChilufyaEdward ChilufyaAM(PT),F(PTC)2580
38
Liberato MarronyLiberato MarronyAM(PT),F(PTC)2683
29
Victor PaulinhoVictor PaulinhoHV(TC),DM,TV(T)3082
16
Elías ÓlafssonElías ÓlafssonGK2582
58
Aral SimsirAral SimsirAM,F(PTC)2282
3
Han-Beom LeeHan-Beom LeeHV(C)2277
24
Oliver SorensenOliver SorensenDM,AM(C),TV(PTC)2383
13
Adam GabrielAdam GabrielHV,DM,TV(P)2380
55
Victor BakVictor BakHV(TC),DM,TV(T)2180
19
Pedro BravoPedro BravoDM,TV(C)2078
10
Gue-Sung ChoGue-Sung ChoF(C)2784
30
Ovie EjeheriOvie EjeheriGK2270
7
Franculino DjúFranculino DjúAM(PT),F(PTC)2084
80
Dani SilvaDani SilvaTV,AM(C)2583
11
Darío OsorioDarío OsorioAM,F(PT)2184
20
Valdemar ByskovValdemar ByskovAM(PTC)2076
21
Denil CastilloDenil CastilloDM,TV(C)2180
4
Ousmane DiaoOusmane DiaoHV(C)2083
Isa MusaIsa MusaAM(PT),F(PTC)2065
41
Mikel GogorzaMikel GogorzaAM(PTC)1876
Christian JorgensenChristian JorgensenDM,TV(C)1968
Akwasi OwusuAkwasi OwusuAM,F(C)2065
Obule MosesObule MosesAM(PTC)2165
Gustav BjergeGustav BjergeHV(C)1965
Sofus JohannesenSofus JohannesenTV(C),AM(PC)1865
Liam SelinLiam SelinGK1965
Bilal KontehBilal KontehHV(C)1863
Nicolaj TornvigNicolaj TornvigF(C)1865