1
Jonas LÖSSL

Full Name: Jonas Bybjerg Lössl

Tên áo: LÖSSL

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 35 (Feb 1, 1989)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 89

CLB: FC Midtjylland

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2024FC Midtjylland82
Dec 4, 2024FC Midtjylland83
Jun 2, 2022FC Midtjylland83
Jun 1, 2022FC Midtjylland83
Jan 13, 2022FC Midtjylland đang được đem cho mượn: Brentford83

FC Midtjylland Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jonas LösslJonas LösslGK3582
15
Christian SørensenChristian SørensenHV,DM,TV(T)3278
43
Kevin MbabuKevin MbabuHV(PC),DM,TV(P)2985
8
Kristoffer OlssonKristoffer OlssonDM,TV,AM(C)2985
18
Adam BuksaAdam BuksaF(C)2885
6
Joel AnderssonJoel AnderssonHV,DM,TV(P)2884
73
Ferreira JuninhoFerreira JuninhoHV(TC),DM(T)2983
25
Jan KuchtaJan KuchtaAM(PT),F(PTC)2785
22
Mads Bech SorensenMads Bech SorensenHV(TC)2583
Ola BrynhildsenOla BrynhildsenAM(PT),F(PTC)2583
14
Edward ChilufyaEdward ChilufyaAM(PT),F(PTC)2580
38
Liberato MarronyLiberato MarronyAM(PT),F(PTC)2583
29
Victor PaulinhoVictor PaulinhoHV(TC),DM,TV(T)2982
17
Kristoffer AskildsenKristoffer AskildsenDM,TV(C)2382
5
Emiliano MartínezEmiliano MartínezDM,TV(C)2585
16
Elías Rafn ÓlafssonElías Rafn ÓlafssonGK2482
58
Aral SimsirAral SimsirAM,F(PTC)2282
3
Han-Beom LeeHan-Beom LeeHV(C)2277
24
Oliver SorensenOliver SorensenDM,AM(C),TV(PTC)2283
13
Adam GabrielAdam GabrielHV,DM,TV(P)2380
53
Victor LindVictor LindAM(PT),F(PTC)2180
47
Frederik HeiselbergFrederik HeiselbergF(C)2170
55
Victor BakVictor BakHV(TC),DM(T)2178
19
Pedro BravoPedro BravoDM,TV(C)2076
10
Gue-Sung ChoGue-Sung ChoF(C)2684
30
Ovie EjeheriOvie EjeheriGK2170
7
Franculino DjúFranculino DjúAM(PT),F(PTC)2083
Nicholas BeetsonNicholas BeetsonGK1965
11
Darío OsorioDarío OsorioAM,F(PT)2083
20
Valdemar ByskovValdemar ByskovAM(PTC)1976
21
Denil CastilloDenil CastilloDM,TV(C)2078
4
Ousmane DiaoOusmane DiaoHV(C)2080
Isa MusaIsa MusaAM(PT),F(PTC)1965
41
Mikel GogorzaMikel GogorzaAM(PTC)1873
Christian JorgensenChristian JorgensenDM,TV(C)1868
Akwasi OwusuAkwasi OwusuAM,F(C)1965
Obule MosesObule MosesAM(PTC)2065
Valter MonteiroValter MonteiroAM,F(PTC)1970
Gustav BjergeGustav BjergeHV(C)1865
Sofus JohannesenSofus JohannesenTV(C),AM(PC)1765
31
Liam SelinLiam SelinGK1865