1
Jonas LÖSSL

Full Name: Jonas Bybjerg Lössl

Tên áo: LÖSSL

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 36 (Feb 1, 1989)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 89

CLB: FC Midtjylland

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2024FC Midtjylland82
Dec 4, 2024FC Midtjylland83
Jun 2, 2022FC Midtjylland83
Jun 1, 2022FC Midtjylland83
Jan 13, 2022FC Midtjylland đang được đem cho mượn: Brentford83
Dec 6, 2021FC Midtjylland83
Nov 30, 2021FC Midtjylland85
Feb 1, 2021FC Midtjylland85
Aug 28, 2020Everton85
Aug 21, 2020Everton86
Jun 2, 2020Everton86
Jun 1, 2020Everton86
Feb 3, 2020Everton đang được đem cho mượn: Huddersfield Town86
Dec 2, 2019Everton86
May 24, 2019Everton86

FC Midtjylland Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jonas LösslJonas LösslGK3682
43
Kevin MbabuKevin MbabuHV(PC),DM,TV(P)3085
18
Adam BuksaAdam BuksaF(C)2885
6
Joel AnderssonJoel AnderssonHV,DM,TV(P)2884
22
Mads Bech SorensenMads Bech SorensenHV(TC)2683
14
Edward ChilufyaEdward ChilufyaAM(PT),F(PTC)2580
29
Victor PaulinhoVictor PaulinhoHV(TC),DM,TV(T)3082
16
Elías ÓlafssonElías ÓlafssonGK2582
58
Aral SimsirAral SimsirAM,F(PTC)2382
3
Han-Beom LeeHan-Beom LeeHV(C)2377
24
Oliver SorensenOliver SorensenDM,AM(C),TV(PTC)2383
13
Adam GabrielAdam GabrielHV,DM,TV(P)2480
55
Victor BakVictor BakHV(TC),DM,TV(T)2180
19
Pedro BravoPedro BravoDM,TV(C)2078
10
Gue-Sung ChoGue-Sung ChoF(C)2784
Ovie EjeheriOvie EjeheriGK2270
7
Franculino DjúFranculino DjúAM(PT),F(PTC)2184
Friday EtimFriday EtimF(C)2377
80
Dani SilvaDani SilvaTV,AM(C)2583
11
Darío OsorioDarío OsorioAM,F(PT)2184
20
Valdemar ByskovValdemar ByskovAM(PTC)2076
21
Denil CastilloDenil CastilloDM,TV(C)2180
4
Ousmane DiaoOusmane DiaoHV(C)2183
Isa MusaIsa MusaAM(PT),F(PTC)2065
41
Mikel GogorzaMikel GogorzaAM(PTC)1876
Alamara DjabiAlamara DjabiDM,TV(C)1865
Jonatan LindekildeJonatan LindekildeTV(C)1967
Christian JorgensenChristian JorgensenDM,TV(C)1968
Daníel Freyr KristjánssonDaníel Freyr KristjánssonHV,DM,TV(T)1968
Akwasi OwusuAkwasi OwusuAM,F(C)2065
Obule MosesObule MosesAM(PTC)2165
Valter MonteiroValter MonteiroAM,F(PTC)1970
Gustav BjergeGustav BjergeHV(C)1965
Sofus JohannesenSofus JohannesenTV(C),AM(PC)1865
Liam SelinLiam SelinGK1965
Bilal KontehBilal KontehHV(C)1863
Nicolaj TornvigNicolaj TornvigF(C)1865
Sebastian LodbergSebastian LodbergAM,F(PT)1863