Full Name: Mathias Karlsson
Tên áo: KARLSSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Sep 1, 1995)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 73
CLB: Karlstad BK
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Karlstad BK | 73 |
Jan 13, 2022 | Karlstad BK | 73 |
Oct 29, 2020 | GAIS | 73 |
Sep 17, 2019 | Orebro SK | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Johan Bertilsson | AM(PTC),F(PT) | 36 | 77 | ||
18 | Jacob Ericsson | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
Rômulo Cabral | F(C) | 32 | 78 | |||
1 | Mathias Karlsson | GK | 28 | 73 | ||
23 | Erik Björndahl | F(C) | 33 | 75 | ||
39 | Haris Avdiu | AM(PTC) | 26 | 67 |