1
Marijan ĆORIĆ

Full Name: Marijan Ćorić

Tên áo: ĆORIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Feb 6, 1995)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 204

Cân nặng (kg): 95

CLB: KF Llapi

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2025KF Llapi73
Jan 9, 2025KF Llapi73
Dec 26, 2022NK Opatija73
Nov 9, 2020SV TEC73
May 18, 2020SV TEC73
Oct 15, 2019FK Palanga73
Mar 26, 2019FK Palanga73
Apr 22, 2018NK Istra 196173
Jul 11, 2017NK Istra 196173
Apr 3, 2017Parma73
Jul 17, 2016Parma73
Jul 20, 2015Spezia Calcio73
Jun 9, 2015Parma73

KF Llapi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Ahmed JanuziAhmed JanuziAM,F(C)3673
22
Muhamed UseiniMuhamed UseiniDM,TV(C)3676
1
Marijan ĆorićMarijan ĆorićGK3073
70
Valmir VeliuValmir VeliuAM,F(PT)2476
12
Vokli LaroshiVokli LaroshiGK2370
77
Elvir GashijanElvir GashijanTV,AM(PT)1870
99
Ardit TahiriArdit TahiriF(C)2273
96
Valton IslamiValton IslamiGK1860
5
Granit JashariGranit JashariHV(PC),DM(C)2676
15
Landrit RamaLandrit RamaHV(TC)2772
18
Ilir BlakcoriIlir BlakcoriHV(PT),DM,TV(T)3274
19
Arber BytyqiArber BytyqiHV(T),DM,TV(TC)2170
6
Diar VokrriDiar VokrriHV(P),DM,TV(PC)2070
8
Benjamin EminiBenjamin EminiHV(PT),DM,TV(P)3270
7
Hamdi NamaniHamdi NamaniHV,DM,TV(C)3076
23
Besar MusolliBesar MusolliDM(C),TV(TC)3670
4
Gentrit TallaGentrit TallaHV,DM,TV(C)2263
10
Arbnor RamadaniArbnor RamadaniDM,TV,AM(C)3074
16
Gentrit LimaniGentrit LimaniTV,AM(C)2470
20
Lulzim PeciLulzim PeciHV(T),DM,TV(C)2370
11
Blend BaftiuBlend BaftiuTV,AM(C)2776
17
Ergyn AhmetiErgyn AhmetiTV,AM(TC)2973
66
Se-Yoon CheonSe-Yoon CheonTV,AM(C)2260
24
Arianit HasaniArianit HasaniAM(PC),F(P)2163
9
Mergim CernaverniMergim CernaverniF(C)1967