Full Name: Jacob Ericsson
Tên áo: ERICSSON
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Sep 17, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 75
CLB: Karlstad BK
Squad Number: 18
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 29, 2022 | Karlstad BK | 78 |
Mar 10, 2022 | Falkenbergs FF | 78 |
Nov 5, 2020 | Falkenbergs FF | 78 |
Oct 31, 2020 | Falkenbergs FF | 77 |
Sep 16, 2019 | Falkenbergs FF | 77 |
Jan 25, 2019 | Falkenbergs FF | 77 |
Jul 23, 2018 | Örgryte IS | 77 |
Sep 15, 2015 | Gefle IF | 77 |
Apr 12, 2015 | Gefle IF | 76 |
Apr 8, 2015 | Gefle IF | 71 |
Jan 27, 2015 | Gefle IF | 71 |
Nov 15, 2014 | Örgryte IS | 71 |
Jul 15, 2014 | Örgryte IS | 73 |
Aug 15, 2013 | Örgryte IS | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Johan Bertilsson | AM(PTC),F(PT) | 37 | 77 | |
18 | ![]() | Jacob Ericsson | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |
![]() | Rômulo Cabral | F(C) | 33 | 78 | ||
1 | ![]() | Mathias Karlsson | GK | 29 | 73 | |
23 | ![]() | Erik Björndahl | F(C) | 34 | 75 | |
39 | ![]() | Haris Avdiu | AM(PTC) | 27 | 67 |