Full Name: Jacob Ericsson
Tên áo: ERICSSON
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Sep 17, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: Karlstad BK
Squad Number: 18
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 29, 2022 | Karlstad BK | 78 |
Mar 10, 2022 | Falkenbergs FF | 78 |
Nov 5, 2020 | Falkenbergs FF | 78 |
Oct 31, 2020 | Falkenbergs FF | 77 |
Sep 16, 2019 | Falkenbergs FF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Johan Bertilsson | AM(PTC),F(PT) | 36 | 77 | ||
18 | Jacob Ericsson | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
Rômulo Cabral | F(C) | 32 | 78 | |||
1 | Mathias Karlsson | GK | 28 | 73 | ||
23 | Erik Björndahl | F(C) | 33 | 75 | ||
39 | Haris Avdiu | AM(PTC) | 26 | 67 |