21
Byron MINA

Full Name: Byron Andres Mina Cuero

Tên áo: B. MINA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (Aug 1, 1991)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Chacaritas FC

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2024Chacaritas FC74
Oct 8, 2023CD Técnico Universitario74
Oct 3, 2023CD Técnico Universitario76
Nov 5, 2022CD Técnico Universitario76
Jan 25, 2021CD Olmedo76
May 19, 2020Deportes Valdivia76
Mar 4, 2019CD Mushuc Runa76
Apr 3, 2018SD Aucas76
Feb 24, 2015CS Emelec76
Mar 12, 2014CS Emelec75

Chacaritas FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ayrton MoralesAyrton MoralesGK2975
34
Germán PachecoGermán PachecoF(C)3378
Santos CaicedoSantos CaicedoHV(C)3875
Jorge Luis CuestaJorge Luis CuestaF(C)3275
27
Darío BonéDarío BonéDM,TV(C)3473
10
Enson RodríguezEnson RodríguezTV,AM(C)3575
21
Byron MinaByron MinaHV,DM,TV,AM(P)3374
1
Johan PadillaJohan PadillaGK3275
Carlos SinisterraCarlos SinisterraAM(PTC)3378
70
Ronald ChampangRonald ChampangAM,F(PTC)3077
Jhonathan LucasJhonathan LucasDM,TV(C)2978
25
Carlos EspinozaCarlos EspinozaGK3674
3
Jean PeñaJean PeñaHV(PC),DM(C)2675
6
Cristopher TutalcháCristopher TutalcháHV,DM(T)2973
Xavier CevallosXavier CevallosGK2867
27
Luis ErazoLuis ErazoHV,DM,TV(C)2665
15
Joao ParedesJoao ParedesF(C)2872
7
Kevin VelascoKevin VelascoAM,F(T)2568
22
Andrés SánchezAndrés SánchezTV(C)2865
14
Carlos AlvaradoCarlos AlvaradoTV(C)2365
33
Andrés GarcíaAndrés GarcíaHV(C)3073
10
Jhon HuilcaJhon HuilcaAM(PTC)2467