Alan MARCEL PICAZZO

Full Name: Alan Nicolás Marcel Picazzo

Tên áo: MARCEL PICAZZO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 71

Tuổi: 25 (Jun 21, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2021River Plate71
Aug 20, 2021River Plate71
May 2, 2020River Plate71
May 1, 2020River Plate71
Apr 23, 2020River Plate đang được đem cho mượn: Villa Dálmine71
Sep 27, 2019Villa Dálmine71
Sep 3, 2019Villa Dálmine70
Jan 11, 2019River Plate70
Jan 11, 2019River Plate70

River Plate Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Enzo PérezEnzo PérezDM,TV(C)3987
20
Milton CascoMilton CascoHV,DM,TV(PT)3785
10
Manuel LanziniManuel LanziniTV,AM(C)3287
26
Nacho FernándezNacho FernándezTV,AM(PC)3587
14
Leandro González PírezLeandro González PírezHV(C)3386
1
Franco ArmaniFranco ArmaniGK3888
6
Germán PezzellaGermán PezzellaHV(C)3389
3
Ramiro Funes MoriRamiro Funes MoriHV(C)3483
21
Marcos AcuñaMarcos AcuñaHV,DM,TV(T)3389
18
Pity MartínezPity MartínezAM(PTC),F(PT)3187
5
Matías KranevitterMatías KranevitterDM,TV(C)3184
9
Miguel BorjaMiguel BorjaF(C)3288
8
Maximiliano MezaMaximiliano MezaAM(PTC),F(PT)3386
15
Sebastián DriussiSebastián DriussiAM,F(TC)2986
17
Paulo DíazPaulo DíazHV(C)3088
25
Conan LedesmaConan LedesmaGK3287
28
Lucas Martínez QuartaLucas Martínez QuartaHV(C)2989
29
Rodrigo AliendroRodrigo AliendroDM,TV,AM(C)3487
4
Gonzalo MontielGonzalo MontielHV(PC),DM,TV(P)2888
16
Fabricio BustosFabricio BustosHV,DM,TV(P)2987
7
Matías RojasMatías RojasTV(C),AM(PTC)2985
11
Facundo ColidioFacundo ColidioAM,F(PTC)2585
Adam BareiroAdam BareiroF(C)2885
34
Giuliano Galoppo
São Paulo FC
TV(C),AM(PTC)2583
31
Santiago SimónSantiago SimónHV,DM(P),TV,AM(PC)2284
19
Gonzalo TapiaGonzalo TapiaAM(PT),F(PTC)2383
Tomás Castro PonceTomás Castro PonceDM,TV(PC)2475
2
Federico Gattoni
Sevilla
HV(C)2684
22
Kevin CastañoKevin CastañoDM,TV(C)2485
Franco AlfonsoFranco AlfonsoTV,AM,F(PT)2376
37
Lucas LavagninoLucas LavagninoGK2073
Esteban FernándezEsteban FernándezTV,AM(C)2370
32
Agustín RubertoAgustín RubertoF(C)1976
30
Franco MastantuonoFranco MastantuonoTV(C),AM(PTC)1782
Ulises GiménezUlises GiménezHV(PC)1970
38
Ian SubiabreIan SubiabreAM(PT),F(PTC)1873
Tobías LeivaTobías LeivaTV(C),AM(PTC)2170
Jonás LunaJonás LunaAM(PTC)2070
39
Santiago LencinaSantiago LencinaAM(PTC)1970
41
Santiago BeltránSantiago BeltránGK2070
Tiago SerragoTiago SerragoAM(PTC)2167
35
Giorgio CostantiniGiorgio CostantiniAM(PTC)1970