Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Oliv. Hospital
Tên viết tắt: FOH
Năm thành lập: 1938
Sân vận động: Estádio Municipal OH (5,000)
Giải đấu: Liga 3 Serie B
Địa điểm: Oliveira do Hospital
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
47 | ![]() | Adílio Varela | AM,F(PTC) | 28 | 75 | |
10 | ![]() | João Cardoso | TV(C) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | André Paulo | GK | 28 | 73 | |
17 | ![]() | Luís Pinheiro | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | |
10 | ![]() | Valter Zacarias | AM(PTC) | 27 | 69 | |
28 | ![]() | Alexandre Moutinho | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 65 | |
56 | ![]() | Umaro Baldé | AM,F(PT) | 25 | 73 | |
99 | ![]() | Palafoz Nathan | F(C) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Rodrigo Fajardo | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | |
55 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
40 | ![]() | Eduardo Soares | HV,DM,TV(C) | 24 | 65 | |
70 | ![]() | Wilson Silva | F(C) | 24 | 70 | |
19 | ![]() | Michel Camargos | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
16 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | AD Nogueirense |
![]() | GD Tourizense |