Full Name: Andrés Llamas Acuña
Tên áo: LLAMAS
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (May 7, 1998)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2021 | Carpi | 75 |
Feb 2, 2021 | Carpi | 75 |
Aug 14, 2019 | US Pistoiese | 75 |
Jun 20, 2019 | AC Milan | 75 |
Jun 2, 2019 | AC Milan | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Marco Maini | HV(PC) | 29 | 75 | ||
7 | Tommaso Tentoni | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 76 | ||
11 | Massimiliano Rossi | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
10 | Simone Saporetti | AM,F(C) | 26 | 72 | ||
5 | Alessandro Calanca | HV(TC) | 27 | 67 | ||
15 | Mohammed Laamane | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 60 | ||
2 | Filippo Frison | HV(PC) | 21 | 68 | ||
22 | GK | 20 | 63 | |||
3 | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 |