Full Name: Taylor Steven
Tên áo: STEVEN
Vị trí: AM,F(PC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 20 (Sep 17, 2004)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: St. Johnstone
On Loan at: Cliftonville
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2024 | St. Johnstone đang được đem cho mượn: Cliftonville | 64 |
Jun 2, 2024 | St. Johnstone | 64 |
Jun 1, 2024 | St. Johnstone | 64 |
Feb 9, 2024 | St. Johnstone đang được đem cho mượn: Alloa Athletic | 64 |
Feb 1, 2024 | St. Johnstone đang được đem cho mượn: Alloa Athletic | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Colin Coates | HV(TC) | 39 | 75 | ||
9 | Ryan Curran | F(C) | 31 | 73 | ||
19 | Joe Gormley | F(C) | 34 | 75 | ||
15 | Aaron Traynor | TV(PTC) | 34 | 71 | ||
3 | Levi Ives | HV(T) | 27 | 71 | ||
16 | Nathan Gartside | GK | 26 | 75 | ||
23 | David Odumosu | GK | 23 | 73 | ||
6 | Chris Gallagher | TV(C) | 25 | 70 | ||
11 | Jamie Mcdonagh | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 67 | ||
17 | Ronan Doherty | TV,AM(C) | 28 | 64 | ||
8 | Rory Hale | TV(PC) | 27 | 70 | ||
13 | Kris Lowe | TV(C) | 28 | 68 | ||
22 | Odhran Casey | DM,TV(C) | 22 | 60 | ||
29 | Donal Rocks | TV,AM(P) | 24 | 60 | ||
4 | Jonny Addis | HV,DM(C) | 32 | 64 | ||
Ben Wylie | TV(C) | 22 | 65 | |||
21 | Gerard Storey | TV(PC),AM(P) | 22 | 62 | ||
Taylor Steven | AM,F(PC) | 20 | 64 | |||
Sean Stewart | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | |||
Lewis Ridd | GK | 20 | 63 | |||
6 | Arran Pettifer | TV(C) | 21 | 65 | ||
18 | Axel Piesold | DM,TV(C) | 19 | 67 |