6
Matthew SCARCELLA

Full Name: Matthew Scarcella

Tên áo: SCARCELLA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Mar 4, 2004)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 173

Weight (Kg): 70

CLB: Sydney FC

On Loan at: Newcastle Jets

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 9, 2024Sydney FC đang được đem cho mượn: Newcastle Jets67
Oct 2, 2024Sydney FC đang được đem cho mượn: Newcastle Jets65
Jul 28, 2024Sydney FC đang được đem cho mượn: Newcastle Jets65
Aug 16, 2023Sydney FC65
Jul 27, 2023Sydney FC65

Newcastle Jets Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Aleksandar ŠušnjarAleksandar ŠušnjarHV(TC)2977
19
Callum TimminsCallum TimminsDM,TV,AM(C)2476
14
Dane InghamDane InghamHV,DM,TV,AM(PT)2577
17
Kosta GrozosKosta GrozosDM,TV,AM(C)2477
21
Noah JamesNoah JamesGK2367
23
Daniel WilmeringDaniel WilmeringHV,DM,TV,AM(T)2375
10
Oliveira WellissolOliveira WellissolAM(PT),F(PTC)2673
4
Phillip CancarPhillip CancarHV(C)2375
1
Ryan ScottRyan ScottGK2876
33
Mark NattaMark NattaHV(TC)2276
39
Thomas AquilinaThomas AquilinaHV,DM,TV,AM(PT)2376
9
Lachlan RoseLachlan RoseAM(PT),F(PTC)2577
7
Eli AdamsEli AdamsAM,F(PTC)2268
37
Lachlan BaylissLachlan BaylissAM,F(PTC)2270
6
Matthew ScarcellaMatthew ScarcellaTV,AM(C)2067
13
Clayton TaylorClayton TaylorAM,F(PT)2075
66
Zac BowlingZac BowlingGK2063
27
Nathan GrimaldiNathan GrimaldiHV(C)2368
29
Justin VidicJustin VidicAM(PT),F(PTC)2065
22
Ben GibsonBen GibsonAM(PT),F(PTC)2168
44
Ben van DorssenBen van DorssenHV(PC)1965
24
Alex NunesAlex NunesAM(PTC)1765
25
Oscar FryerOscar FryerAM(PT),F(PTC)1863
40
Jordan BaylisJordan BaylisGK1960
45
Christian BraccoChristian BraccoAM,F(PT)1963
41
Angus MuddleAngus MuddleAM,F(PT)1863
28
Will DobsonWill DobsonTV(C)1662