Full Name: Khalid Abdo
Tên áo: ABDO
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 27 (Nov 1, 1996)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2020 | Utsiktens BK | 63 |
Feb 15, 2020 | Utsiktens BK | 63 |
Oct 15, 2019 | Utsiktens BK | 64 |
Jun 15, 2019 | Utsiktens BK | 65 |
Jun 7, 2019 | Utsiktens BK | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ivo Pekalski | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
Alexander Faltsetas | DM,TV(C) | 36 | 79 | |||
22 | Predrag Randelović | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
7 | Karl Bohm | TV,AM(PT) | 28 | 76 | ||
Ronald Mukiibi | HV(PC) | 32 | 78 | |||
4 | Allan Mohideen | HV(P) | 30 | 73 | ||
10 | Albin Skoglund | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | ||
13 | Erik Gunnarsson | HV(C) | 25 | 64 | ||
Robin Book | DM,TV,AM,F(C) | 32 | 77 | |||
F(C) | 22 | 65 | ||||
30 | Elias Hadaya | GK | 25 | 70 | ||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||||
Sebastian Lagerlund | HV(C) | 21 | 66 | |||
Lorent Mehmeti | F(C) | 20 | 63 |