96
Alexandros PARRAS

Full Name: Alexandros Parras

Tên áo: PARRAS

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (May 12, 1998)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: AEK Athens B

Squad Number: 96

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024AEK Athens B73
Aug 20, 2024AEK Athens đang được đem cho mượn: AEK Athens B73
Jun 2, 2024AEK Athens73
Jun 1, 2024AEK Athens73
Sep 1, 2023AEK Athens đang được đem cho mượn: AE Kifisia73
Jul 28, 2023AEK Athens B đang được đem cho mượn: AE Kifisia73
Jun 23, 2023AEK Athens B73
Jun 2, 2023AEK Athens73
Jun 1, 2023AEK Athens73
Mar 22, 2023AEK Athens đang được đem cho mượn: AEK Athens B73
Jul 27, 2021AEK Athens73
Oct 7, 2019Panetolikos73
Jul 10, 2019Panetolikos73

AEK Athens B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alexandros MalisAlexandros MalisHV(TC),DM(T)2778
96
Alexandros ParrasAlexandros ParrasHV,DM,TV(T)2673
49
Vasilios Pavlidis
AEK Athens
HV(TC)2269
46
Konstantinos RoukounakisKonstantinos RoukounakisDM,TV(C)2370
79
Lampros Moustakas
AEK Athens
TV,AM(C)2165
50
Ilyas Lefrancq
AEK Athens
AM(PTC)2167
71
Sarantis Tselebakis
AEK Athens
AM(PT)1965
44
Donaldoni Nguemechieu
AEK Athens
AM(PT),F(PTC)2274
87
Vasilios Kontonikos
AEK Athens
F(C)1970
97
Judah GarcíaJudah GarcíaAM,F(PTC)2473
43
Alexis Golfinos
AEK Athens
AM(PT),F(PTC)2070
95
Anastasios Kontorouchas
AEK Athens
F(C)2067
33
Loukas Maroutsis
AEK Athens
DM,TV(C)1865
36
Pavlos MavroudisPavlos MavroudisDM,TV(C)2470
65
Georgios PavlakisGeorgios PavlakisHV,DM,TV(T)2163
94
Sami Tlemcani
AEK Athens
GK2065
47
Nikolaos Kanellopoulos
AEK Athens
HV,DM,TV,AM(P)2270
80
Hamed Kader Fofana
AEK Athens
HV,DM,TV(C)2067
34
Christos Kosidis
AEK Athens
HV(C)1970
75
Christos Giannoulis
AEK Athens
HV,DM,TV(T)2063
31
Antonis Georgeas
AEK Athens
AM,F(PT)1963
54
Aristidis Andrikopoulos
AEK Athens
AM,F(PT)1968
32
Elián Sosa
AEK Athens
AM(PC),F(P)2167
98
Dimitrios Theodoridis
AEK Athens
F(C)2265
84
Konstantinos Antonopoulos
AEK Athens
HV(C)2065
60
Dimitri Valkanis
AEK Athens
HV(C)1965
41
Marios Balamotis
AEK Athens
GK1965
61
Panormitis Kalliaros
AEK Athens
GK2065
42
Lenny Manisa
AEK Athens
HV(C)2165
35
Jad Smaira
AEK Athens
HV(C)2165
73
Christoforos Kolimatsis
AEK Athens
DM,TV(C)1867
88
Markos Nino
AEK Athens
TV(C),AM(PTC)2270
40
Michalis Anthis
AEK Athens
AM,F(PT)2165
77
Konstantinos Bekos
AEK Athens
AM,F(PT)2065
72
Athanasios Papadakos
AEK Athens
AM(PTC),F(PT)2165
89
Georgios Nalitzis
AEK Athens
F(C)1965