Full Name: Silvano Nater Carungal
Tên áo: NATER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Feb 27, 2000)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 71
CLB: 1.SC Znojmo
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2025 | 1.SC Znojmo | 73 |
Nov 25, 2023 | UD Sanse de Los Reyes | 73 |
Jun 21, 2023 | UD Sanse de Los Reyes | 73 |
Feb 18, 2021 | AO Trikala | 73 |
Jan 15, 2021 | AO Trikala | 70 |
Jul 30, 2020 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 70 |
Jan 8, 2020 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 70 |
Dec 18, 2018 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Josef Ctvrtnicek | TV(C) | 35 | 76 | ||
1 | ![]() | Frantisek Chmiel | GK | 27 | 74 | |
11 | ![]() | Silvano Nater | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
3 | ![]() | Onyekachi Silas | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |
3 | ![]() | Aleksandar Trajković | HV,DM,TV(T) | 25 | 60 | |
![]() | Rafael Viegas | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
![]() | Adrián Gomes | HV(C) | 24 | 65 | ||
14 | ![]() | Amilcar Djau Codjovi | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 |