Full Name: Alessandro Faggioli
Tên áo: FAGGIOLI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Feb 2, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Virtus Entella
On Loan at: Arzignano Valchiampo
Squad Number: 28
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2024 | Virtus Entella đang được đem cho mượn: Arzignano Valchiampo | 73 |
Jan 31, 2024 | Virtus Entella đang được đem cho mượn: Arzignano Valchiampo | 73 |
Sep 14, 2023 | Virtus Entella | 73 |
Nov 1, 2022 | Virtus Entella | 73 |
Oct 25, 2022 | Virtus Entella | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Riccardo Casini | DM(C),TV(PC) | 32 | 77 | ||
17 | Gianluca Barba | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 77 | ||
11 | Andrea Gemignani | HV,DM(PT) | 28 | 76 | ||
57 | Alessio Milillo | HV(C) | 27 | 73 | ||
28 | Alessandro Faggioli | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
1 | Riccardo Pigozzo | GK | 24 | 70 | ||
6 | Erald Lakti | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
33 | Andrea Boffelli | HV(C) | 27 | 76 | ||
18 | Luca Piana | HV(C) | 30 | 75 | ||
13 | Fabio Cariolato | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 74 | ||
20 | Manuel Antoniazzi | TV(PTC) | 23 | 77 | ||
22 | Federico Botti | GK | 21 | 70 | ||
30 | Marco Raina | GK | 21 | 70 | ||
7 | Youns el Hilali | AM,F(PTC) | 20 | 67 | ||
12 | Elia Boseggia | GK | 20 | 65 | ||
16 | Manuel Zanon | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
23 | Federico Davi | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
3 | Edoardo Bernardi | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
21 | Alberto Centis | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | ||
97 | Giacomo Parigi | F(C) | 27 | 75 | ||
8 | Lorenzo Bordo | HV,DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Alberto Lunghi | AM(PTC) | 20 | 68 |