Full Name: Keaton Isaksson
Tên áo: ISAKSSON
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Apr 21, 1994)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | HIFK | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Paulus Arajuuri | HV(C) | 35 | 78 | ||
6 | Obed Malolo | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
2 | Guillermo Sotelo | HV,DM(T) | 33 | 75 | ||
Sam Jammeh | GK | 32 | 72 | |||
44 | Sakari Tukiainen | F(C) | 32 | 73 | ||
20 | Stale Saethre | HV(C) | 31 | 74 | ||
25 | Martti Puolakainen | GK | 29 | 72 | ||
Mosawer Ahadi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |||
11 | Aatu Kujanpää | TV,AM(C) | 25 | 74 | ||
Nikolas Saira | AM(PT),F(PTC) | 25 | 69 | |||
22 | Eelis Varis | TV(C) | 21 | 70 | ||
15 | Jesse Nikki | HV(C) | 20 | 74 | ||
29 | Ifeanyi Ani | TV(C) | 21 | 70 | ||
24 | Fortuna Namputu | DM,TV,AM(C) | 27 | 72 |