Huấn luyện viên: Bekim Uka
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bavois
Tên viết tắt: BAV
Năm thành lập: 1941
Sân vận động: Stade des Peupliers (1,000)
Giải đấu: 1. Liga Promotion
Địa điểm: Bavois
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Darko Mišić | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
0 | Andelko Savić | AM,F(C) | 31 | 72 | ||
9 | Mehmed Begzadic | AM(PT),F(PTC) | 31 | 68 | ||
16 | Nicolas Gétaz | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 77 | ||
11 | Marko Misic | AM(PTC) | 32 | 75 | ||
7 | Adrián Álvarez | AM,F(PT) | 33 | 73 | ||
21 | Dilan Qela | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
0 | Christian Zock | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
6 | David Kilinc | DM,TV(C) | 32 | 71 | ||
8 | Théo Rochat | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
0 | Diogo Dos Santos | HV,DM(PT) | 23 | 68 | ||
5 | Tristan Diaz | HV(PC),DM(P) | 22 | 68 | ||
12 | Theophilious Opoku-Mensah | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |