Full Name: Luis Argudo
Tên áo: ARGUDO
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Dec 13, 1995)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2023 | Pittsburgh Riverhounds | 76 |
Mar 27, 2022 | Pittsburgh Riverhounds | 76 |
Jul 4, 2021 | Norrby IF | 76 |
Sep 14, 2020 | Inter Miami CF | 76 |
Apr 5, 2020 | Inter Miami CF | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Kenardo Forbes | DM,AM(C),TV(PTC) | 36 | 71 | ||
45 | Kazaiah Sterling | F(C) | 26 | 67 | ||
1 | Eric Dick | GK | 30 | 73 | ||
8 | Brunallergene Etou | HV(TC),DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
19 | Edward Kizza | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | ||
9 | Emmanuel Johnson | AM(P),F(PC) | 21 | 63 | ||
14 | Robbie Mertz | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 |