Full Name: Njazi Kuqi
Tên áo: KUQI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 41 (Mar 25, 1983)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2019 | HIFK | 76 |
Jan 17, 2019 | HIFK | 76 |
Oct 13, 2017 | Mohun Bagan SG | 76 |
May 23, 2017 | Inter Turku | 76 |
Feb 5, 2016 | PK-35 Vantaa | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Paulus Arajuuri | HV(C) | 35 | 78 | ||
6 | Obed Malolo | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
2 | Guillermo Sotelo | HV,DM(T) | 33 | 75 | ||
Sam Jammeh | GK | 32 | 72 | |||
44 | Sakari Tukiainen | F(C) | 32 | 73 | ||
20 | Stale Saethre | HV(C) | 31 | 74 | ||
25 | Martti Puolakainen | GK | 29 | 72 | ||
Mosawer Ahadi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |||
11 | Aatu Kujanpää | TV,AM(C) | 25 | 74 | ||
Nikolas Saira | AM(PT),F(PTC) | 25 | 69 | |||
22 | Eelis Varis | TV(C) | 21 | 70 | ||
15 | Jesse Nikki | HV(C) | 20 | 74 | ||
29 | Ifeanyi Ani | TV(C) | 21 | 70 | ||
24 | Fortuna Namputu | DM,TV,AM(C) | 27 | 72 |