Full Name: Fortuna Namputu
Tên áo:
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 27 (Dec 11, 1996)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: HIFK
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Paulus Arajuuri | HV(C) | 35 | 78 | ||
6 | Obed Malolo | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
2 | Guillermo Sotelo | HV,DM(T) | 33 | 75 | ||
Sam Jammeh | GK | 32 | 72 | |||
44 | Sakari Tukiainen | F(C) | 32 | 73 | ||
20 | Stale Saethre | HV(C) | 31 | 74 | ||
25 | Martti Puolakainen | GK | 29 | 72 | ||
Mosawer Ahadi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |||
11 | Aatu Kujanpää | TV,AM(C) | 25 | 74 | ||
Nikolas Saira | AM(PT),F(PTC) | 25 | 69 | |||
22 | Eelis Varis | TV(C) | 21 | 70 | ||
15 | Jesse Nikki | HV(C) | 20 | 74 | ||
29 | Ifeanyi Ani | TV(C) | 21 | 70 | ||
24 | Fortuna Namputu | DM,TV,AM(C) | 27 | 72 |