Full Name: Sam Jammeh
Tên áo: JAMMEH
Vị trí: GK
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Nov 18, 1991)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mikko Sumusalo | HV,DM(T) | 34 | 76 | ||
7 | Joni Makela | TV(C) | 31 | 74 | ||
8 | Johannes Laaksonen | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
17 | Tabi Manga | HV(C) | 30 | 76 | ||
11 | Enoch Banza | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
26 | Matias Paavola | HV,DM(PT) | 24 | 72 | ||
9 | Aleksi Tarvonen | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
16 | Anttoni Huttunen | AM(PTC) | 22 | 71 | ||
33 | Maksym Zhuk | GK | 21 | 64 | ||
Juho Lehtiranta | HV,DM,TV(PT) | 22 | 75 | |||
5 | Armaan Wilson | DM,TV(C) | 22 | 64 |