Full Name: Shim Ji-Hoon
Tên áo: SHIM
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 30 (Mar 13, 1995)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Mokpo City | 65 |
Jul 30, 2019 | Mokpo City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Sun-Yong Park | DM,TV(C) | 36 | 73 | |
37 | ![]() | Eun-Kyu Jang | DM,TV(C) | 32 | 70 | |
1 | ![]() | Jong-Hyun Jae | GK | 33 | 73 | |
18 | ![]() | Min-Woo Jung | AM(PT),F(PTC) | 32 | 70 | |
12 | ![]() | Chan-Woo Shin | HV,DM(PT) | 28 | 67 | |
21 | ![]() | Chan-Woo Lee | GK | 27 | 63 | |
10 | ![]() | Oh-Baek Choi | TV,AM(PT) | 33 | 70 | |
9 | ![]() | Ha-Bin Park | AM(PTC) | 28 | 71 | |
29 | ![]() | Jae-Woong Jang | AM,F(PT) | 24 | 75 | |
1 | ![]() | Chan-Yong Kim | GK | 24 | 65 | |
![]() | Seung-Woo Seo | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
17 | ![]() | Ki-Joon Lee | F(C) | 24 | 70 |