Full Name: Jung Min-Woo
Tên áo: JUNG
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Dec 1, 1992)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: Mokpo City
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Mokpo City | 70 |
May 5, 2021 | Daejeon Korail FC | 70 |
May 5, 2021 | Daejeon Korail FC | 76 |
Nov 29, 2016 | Suwon FC | 76 |
Jul 29, 2016 | Suwon FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Sun-Yong Park | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
37 | Eun-Kyu Jang | DM,TV(C) | 32 | 70 | ||
1 | Jong-Hyun Jae | GK | 32 | 73 | ||
18 | Min-Woo Jung | AM(PT),F(PTC) | 31 | 70 | ||
12 | Chan-Woo Shin | HV,DM(PT) | 27 | 67 | ||
21 | Chan-Woo Lee | GK | 27 | 63 | ||
10 | Oh-Baek Choi | TV,AM(PT) | 32 | 70 | ||
9 | Ha-Bin Park | AM(PTC) | 27 | 71 | ||
29 | Jae-Woong Jang | AM,F(PT) | 23 | 75 | ||
1 | Chan-Yong Kim | GK | 24 | 65 | ||
5 | TV(C) | 23 | 63 | |||
Seung-Woo Seo | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 |