# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Sun-Yong Park | DM,TV(C) | 36 | 73 | |
37 | ![]() | Eun-Kyu Jang | DM,TV(C) | 32 | 70 | |
1 | ![]() | Jong-Hyun Jae | GK | 33 | 73 | |
18 | ![]() | Min-Woo Jung | AM(PT),F(PTC) | 32 | 70 | |
12 | ![]() | Chan-Woo Shin | HV,DM(PT) | 28 | 67 | |
21 | ![]() | Chan-Woo Lee | GK | 27 | 63 | |
10 | ![]() | Oh-Baek Choi | TV,AM(PT) | 33 | 70 | |
9 | ![]() | Ha-Bin Park | AM(PTC) | 27 | 71 | |
29 | ![]() | Jae-Woong Jang | AM,F(PT) | 24 | 75 | |
1 | ![]() | Chan-Yong Kim | GK | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Seung-Woo Seo | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |