Full Name: Jang Eun-Kyu
Tên áo: JANG
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Aug 15, 1992)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: Mokpo City
Squad Number: 37
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Mokpo City | 70 |
May 1, 2021 | Daejeon Korail FC | 70 |
Apr 26, 2021 | Daejeon Korail FC | 75 |
Sep 2, 2019 | Jeju SK FC | 75 |
Sep 1, 2019 | Jeju SK FC | 75 |
Aug 1, 2019 | Jeju SK FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu | 75 |
Jul 29, 2019 | Jeju SK FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu | 75 |
Oct 12, 2018 | Jeju SK FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu | 75 |
Sep 2, 2018 | Jeju SK FC | 75 |
Sep 1, 2018 | Jeju SK FC | 75 |
Mar 10, 2018 | Jeju SK FC đang được đem cho mượn: FC Anyang | 75 |
Mar 6, 2018 | Jeju SK FC đang được đem cho mượn: FC Anyang | 77 |
Sep 2, 2017 | Jeju SK FC | 77 |
Sep 1, 2017 | Jeju SK FC | 77 |
Mar 21, 2017 | Jeju SK FC đang được đem cho mượn: Seongnam FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Sun-Yong Park | DM,TV(C) | 35 | 73 | |
37 | ![]() | Eun-Kyu Jang | DM,TV(C) | 32 | 70 | |
1 | ![]() | Jong-Hyun Jae | GK | 33 | 73 | |
18 | ![]() | Min-Woo Jung | AM(PT),F(PTC) | 32 | 70 | |
12 | ![]() | Chan-Woo Shin | HV,DM(PT) | 28 | 67 | |
21 | ![]() | Chan-Woo Lee | GK | 27 | 63 | |
10 | ![]() | Oh-Baek Choi | TV,AM(PT) | 32 | 70 | |
9 | ![]() | Ha-Bin Park | AM(PTC) | 27 | 71 | |
29 | ![]() | Jae-Woong Jang | AM,F(PT) | 24 | 75 | |
1 | ![]() | Chan-Yong Kim | GK | 24 | 65 | |
![]() | Seung-Woo Seo | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 |