15
Paolo ALCÓCER

Full Name: Paolo Andrés Alcócer Rojas

Tên áo: ALCÓCER

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Sep 3, 2000)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 69

CLB: Universitario de Vinto

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2024Universitario de Vinto76
Mar 28, 2023Atlético Palmaflor76
Sep 22, 2022Club Aurora76
Jan 11, 2022Club Aurora75
Mar 17, 2021Club Aurora75
Mar 22, 2020Bolívar75
Nov 22, 2019Bolívar74
Jul 22, 2019Bolívar73
Mar 22, 2019Bolívar72
Mar 15, 2019Bolívar70
Mar 28, 2018Orlando City SC70

Universitario de Vinto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Maximiliano NúñezMaximiliano NúñezAM(PTC),F(PT)3878
1
Raúl OlivaresRaúl OlivaresGK3679
Diego NavarroDiego NavarroTV(PTC)3275
7
Rodrigo VargasRodrigo VargasAM(PT),F(PTC)3579
26
Joaquín LencinasJoaquín LencinasHV(PC)3677
Raúl CastroRaúl CastroDM,TV,AM(C)3579
9
Tommy TobarTommy TobarAM,F(C)3877
Juan Carlos ZampieryJuan Carlos ZampieryHV(PTC)3574
Jordy CandiaJordy CandiaHV(PC),DM(C)2878
Daniel CamachoDaniel CamachoTV(C),AM(PTC)2667
15
Paolo AlcócerPaolo AlcócerAM,F(C)2476
10
Erick CanoErick CanoAM,F(T)2576
Diago GiménezDiago GiménezHV(C)2776
Ameth CastroAmeth CastroHV(C)3467
2
Julio VilaJulio VilaHV(C)2968
Jorge AscuiJorge AscuiHV,DM,TV(P)2160
30
Pablo LaredoPablo LaredoDM,TV,AM(C)3172
8
Ramiro MamaniRamiro MamaniDM,TV(C)3371
4
Iván VidaurreIván VidaurreHV,DM(T)3773
José PintoJosé PintoHV,DM,TV(P)2467
Juan MagallanesJuan MagallanesTV(C)2270
6
Denilzon RamalloDenilzon RamalloTV(C)2673
9
Ronaldo MonteiroRonaldo MonteiroF(C)2773
12
Gustavo AlmadaGustavo AlmadaGK3074
13
Juan ForondaJuan ForondaGK2963
22
Joel CalichoJoel CalichoAM(TC),F(T)2976
24
Rodrigo LlanoRodrigo LlanoF(C)3273
32
José AlipazJosé AlipazDM,TV(C)2273