Huấn luyện viên: Roberto Pérez
Biệt danh: El equipo del pueblo
Tên thu gọn: Aurora
Tên viết tắt: AUR
Năm thành lập: 1935
Sân vận động: Felix Capriles Cochabamba (32,000)
Giải đấu: Liga de Fútbol Profesional Boliviano
Địa điểm: Cochabamba
Quốc gia: Bolivia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Nelson Amarilla | HV(C) | 37 | 77 | ||
26 | Didi Torrico | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
18 | Jair Reinoso | F(PC) | 39 | 78 | ||
70 | Francisco Serginho | AM(PT),F(PTC) | 39 | 76 | ||
8 | Rodrigo Ramallo | AM(C),F(PTC) | 34 | 80 | ||
10 | Jair Torrico | HV(PT) | 38 | 79 | ||
21 | Ramiro Ballivián | HV,DM,TV(P) | 32 | 79 | ||
20 | Amílcar Sánchez | TV(C) | 33 | 78 | ||
2 | Nicoll Taboada | HV(PTC) | 34 | 75 | ||
31 | Ezequiel Michelli | HV(C) | 34 | 76 | ||
0 | Cristian Enciso | HV(C) | 33 | 75 | ||
28 | Oscar Vaca | TV(C) | 36 | 75 | ||
7 | Oswaldo Blanco | F(C) | 34 | 74 | ||
0 | Yesit Martínez | TV(PC) | 22 | 77 | ||
19 | Gabriel Montaño | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
12 | Luis Cárdenas | GK | 33 | 73 | ||
3 | Luis Barboza | HV(TC) | 31 | 75 | ||
30 | Dario Torrico | AM(TC) | 24 | 76 | ||
16 | Sergio Moruno | TV(PC) | 31 | 74 | ||
24 | Carlos Sejas | HV,DM(P),TV(PC) | 20 | 73 | ||
24 | David Robles | HV(PC) | 33 | 76 | ||
17 | Luis Zeballos | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
0 | Cristhian Abastoflor | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | ||
0 | Enrique Flores | TV(C) | 22 | 62 | ||
0 | Kevin de Souza | TV(C) | 25 | 60 | ||
0 | Joel Terrazas | GK | 20 | 60 | ||
0 | Ariel Flores | DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
4 | Enrique Troncoso | DM,TV(C) | 25 | 63 | ||
5 | Fernando Aguilar | HV(PC) | 27 | 75 | ||
14 | Brayan Aranibar | AM(PTC) | 26 | 72 | ||
80 | Jorge Sangari | TV(C) | 24 | 63 | ||
99 | David Akologo | GK | 27 | 65 | ||
2 | Mauricio Cabral | HV,DM,TV(P) | 24 | 72 | ||
9 | Yerco Vallejos | AM,F(TC) | 29 | 75 | ||
0 | Renny Simisterra | F(C) | 26 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CJ Wilstermann |