10
Erick CANO

Full Name: Erick Brando Cano Barao

Tên áo: CANO

Vị trí: AM,F(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Mar 15, 1999)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 60

CLB: Universitario de Vinto

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2022Universitario de Vinto76
Mar 22, 2022Universitario de Vinto76
Sep 15, 2021Real Potosí76
Apr 14, 2020Bolívar76
Dec 14, 2019Bolívar75

Universitario de Vinto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Maximiliano NúñezMaximiliano NúñezAM(PTC),F(PT)3878
1
Raúl OlivaresRaúl OlivaresGK3679
Diego NavarroDiego NavarroTV(PTC)3275
7
Rodrigo VargasRodrigo VargasAM(PT),F(PTC)3579
26
Joaquín LencinasJoaquín LencinasHV(PC)3677
Raúl CastroRaúl CastroDM,TV,AM(C)3579
9
Tommy TobarTommy TobarAM,F(C)3877
Juan Carlos ZampieryJuan Carlos ZampieryHV(PTC)3574
Jordy CandiaJordy CandiaHV(PC),DM(C)2878
Daniel CamachoDaniel CamachoTV(C),AM(PTC)2667
15
Paolo AlcócerPaolo AlcócerAM,F(C)2476
10
Erick CanoErick CanoAM,F(T)2576
Diago GiménezDiago GiménezHV(C)2776
Ameth CastroAmeth CastroHV(C)3367
2
Julio VilaJulio VilaHV(C)2868
Jorge AscuiJorge AscuiHV,DM,TV(P)2160
30
Pablo LaredoPablo LaredoDM,TV,AM(C)3172
8
Ramiro MamaniRamiro MamaniDM,TV(C)3371
4
Iván VidaurreIván VidaurreHV,DM(T)3773
José PintoJosé PintoHV,DM,TV(P)2467
Juan MagallanesJuan MagallanesTV(C)2170
6
Denilzon RamalloDenilzon RamalloTV(C)2673
9
Ronaldo MonteiroRonaldo MonteiroF(C)2673
12
Gustavo AlmadaGustavo AlmadaGK3074
13
Juan ForondaJuan ForondaGK2863
22
Joel CalichoJoel CalichoAM(TC),F(T)2976
24
Rodrigo LlanoRodrigo LlanoF(C)3273
32
José AlipazJosé AlipazDM,TV(C)2273