3
José LUJÁN

Full Name: José Félix Luján Feijoo

Tên áo: LUJÁN

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Jan 21, 1997)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: Los Chankas

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2024Los Chankas74
Oct 6, 2023Universitario de Deportes đang được đem cho mượn: Universidad César Vallejo74
Sep 2, 2023Universitario de Deportes74
Sep 1, 2023Universitario de Deportes74
Jun 21, 2023Universitario de Deportes đang được đem cho mượn: Universidad César Vallejo74
Dec 24, 2022Universitario de Deportes74
Oct 21, 2022FBC Melgar74
Oct 21, 2022FBC Melgar73
Nov 16, 2021FBC Melgar73
Mar 11, 2021FBC Melgar73

Los Chankas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Michael SotilloMichael SotilloGK4073
7
José ManzanedaJosé ManzanedaTV(C),AM(PTC)3077
10
Abel CasqueteAbel CasqueteAM(PTC),F(PT)2775
24
Ángelo PizzornoÁngelo PizzornoHV(TC)3378
22
Alan MurialdoAlan MurialdoF(PTC)3275
3
José LujánJosé LujánHV(TC)2874
18
Oshiro TakeuchiOshiro TakeuchiAM(PT),F(PTC)3075
24
Cristian MejíaCristian MejíaDM,TV(C)3275
20
Diego TemocheDiego TemocheAM(PTC)2472
2
Carlos GamarraCarlos GamarraHV(C)2576
26
Ayrthon QuintanaAyrthon QuintanaHV,DM,TV(T)2377
31
Rotceh AguilarRotceh AguilarHV(PC)2374
32
Rodrigo SalinasRodrigo SalinasDM,TV(C)2572
17
Mathías CarpioMathías CarpioAM(PTC)2274
19
Gonzalo SánchezGonzalo SánchezF(C)2470
14
Ademar RoblesAdemar RoblesTV(C),AM(PTC)3073
13
Marlon RuidíasMarlon RuidíasHV,DM,TV(P)2576
4
Ederson MogollónEderson MogollónHV(C)3273
15
Axel ChávezAxel ChávezHV,DM,TV(T)2676
12
Antony SánchezAntony SánchezGK2065
8
Diego CarabañoDiego CarabañoDM,TV,AM(C)2776