15
Axel CHÁVEZ

Full Name: Axel Joel Chávez Ydrogo

Tên áo: CHÁVEZ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Mar 22, 1998)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Los Chankas

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 13, 2024Los Chankas76
Nov 7, 2024Los Chankas74

Los Chankas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
José ManzanedaJosé ManzanedaTV(C),AM(PTC)3077
10
Abel CasqueteAbel CasqueteAM(PTC),F(PT)2775
24
Ángelo PizzornoÁngelo PizzornoHV(TC)3378
22
Alan MurialdoAlan MurialdoF(PTC)3275
3
José LujánJosé LujánHV(TC)2874
18
Oshiro TakeuchiOshiro TakeuchiAM(PT),F(PTC)3075
24
Cristian MejíaCristian MejíaDM,TV(C)3275
20
Diego TemocheDiego TemocheAM(PTC)2572
32
Franco SaraviaFranco SaraviaGK2678
2
Carlos GamarraCarlos GamarraHV(C)2576
26
Ayrthon QuintanaAyrthon QuintanaHV,DM,TV(T)2477
31
Rotceh AguilarRotceh AguilarHV(PC)2374
32
Rodrigo SalinasRodrigo SalinasDM,TV(C)2672
17
Mathías CarpioMathías CarpioAM(PTC)2274
19
Gonzalo SánchezGonzalo SánchezF(C)2570
14
Ademar RoblesAdemar RoblesTV(C),AM(PTC)3073
13
Marlon RuidíasMarlon RuidíasHV,DM,TV(P)2676
4
Ederson MogollónEderson MogollónHV(C)3273
15
Axel ChávezAxel ChávezHV,DM,TV(T)2776
12
Antony SánchezAntony SánchezGK2065
8
Diego CarabañoDiego CarabañoDM,TV,AM(C)2776