Tomás HRDLICKA

Full Name: Tomás Hrdlicka

Tên áo: HRDLICKA

Vị trí: HV(T),DM(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 43 (Feb 17, 1982)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2014Slovan Bratislava77
Feb 23, 2014Slovan Bratislava77
Nov 27, 2012Slovan Bratislava77
Nov 27, 2012Slovan Bratislava80
Oct 6, 2011Slovan Bratislava80
Feb 22, 2011Slovan Bratislava81
Feb 22, 2011Mlada Boleslav81
Feb 22, 2011Mlada Boleslav81
Jul 20, 2010Mlada Boleslav82

Slovan Bratislava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Guram KashiaGuram KashiaHV(C)3782
7
Vladimír WeissVladimír WeissAM(PTC),F(PT)3581
21
Róbert MakRóbert MakAM,F(PTC)3482
25
Lukáš PauschekLukáš PauschekHV,DM,TV(P)3280
6
Kevin WimmerKevin WimmerHV(TC)3282
12
Kenan BajrićKenan BajrićHV(TC),DM(C)3082
37
Július SzökeJúlius SzökeDM,TV(C)2981
88
Kyriakos SavvidisKyriakos SavvidisDM,TV,AM(C)3080
17
Juriy MedvedevJuriy MedvedevHV,DM,TV(PT)2978
77
Danylo IgnatenkoDanylo IgnatenkoDM,TV(C)2883
11
Tigran BarseghyanTigran BarseghyanAM,F(PTC)3183
10
Marko TolićMarko TolićAM,F(TC)2882
20
Alen MustafićAlen MustafićDM,TV,AM(C)2578
Peter PokornýPeter PokornýDM,TV(C)2380
13
Dávid StrelecDávid StrelecAM,F(PTC)2485
Kelvin OforiKelvin OforiAM(PTC)2379
Mykola KukharevychMykola KukharevychF(C)2378
31
Martin TrnovskyMartin TrnovskyGK2575
Filip LichyFilip LichyDM,TV(C)2475
28
César BlackmanCésar BlackmanHV,DM,TV,AM(P)2782
Artur GajdošArtur GajdošTV,AM(C)2178
5
Rahim IbrahimRahim IbrahimHV,DM(C)2476
71
Dominik TakácDominik TakácGK2683
Alexander TothAlexander TothHV,DM,TV(T)2370
Gabriel HornyakGabriel HornyakDM,TV(C)2365
27
Matus VojtkoMatus VojtkoHV,DM,TV(T)2477
23
Sharani ZuberuSharani ZuberuHV,DM(T),TV(PT),AM(PTC)2578
Adler da SilvaAdler da SilvaAM(PT),F(PTC)2676
44
Matus MacikMatus MacikGK3278
35
Adam HrdinaAdam HrdinaGK2172
18
Nino MarcelliNino MarcelliAM(PTC)2082
Alasana YirajangAlasana YirajangAM(T),F(TC)2076
16
Maxim MateasMaxim MateasTV(C),AM(PTC)1765
Martin MisovićMartin MisovićAM(PT),F(PTC)2173