Full Name: Luis Miguel Acevedo Tabárez
Tên áo: ACEVEDO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 27 (Oct 5, 1996)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 70
CLB: Deportes Temuco
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Deportes Temuco | 78 |
Feb 26, 2023 | Deportes Temuco | 78 |
Feb 7, 2022 | CA Rentistas | 78 |
Nov 25, 2021 | Peñarol đang được đem cho mượn: Danubio | 78 |
Nov 18, 2021 | Peñarol đang được đem cho mượn: Danubio | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Fabián Nuñez | TV(C),AM(TC),F(T) | 31 | 78 | ||
Camilo Melivilú | AM,F(PTC) | 30 | 78 | |||
20 | Matías Abisab | AM(PTC) | 30 | 78 | ||
30 | Damián González | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | ||
27 | Camilo Núñez | TV(C) | 30 | 76 | ||
13 | Yerko Urra | GK | 27 | 77 | ||
32 | Nicolás Olivera | HV(C) | 31 | 78 | ||
Gustavo Castro | F(C) | 23 | 77 | |||
9 | Luis Acevedo | F(C) | 27 | 78 | ||
17 | Zederick Vega | F(C) | 24 | 72 | ||
23 | Víctor González | HV(PC) | 29 | 78 | ||
24 | Franco Cortés | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 66 | ||
30 | Byron Bustamante | DM,TV(C) | 29 | 75 |